• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Không đông đúc, ít người ở; không bị tắc nghẽn (đường phố...)===== [[Category:Từ điển thôn...)
    Dòng 12: Dòng 12:
    =====Không đông đúc, ít người ở; không bị tắc nghẽn (đường phố...)=====
    =====Không đông đúc, ít người ở; không bị tắc nghẽn (đường phố...)=====
    [[Category:Thông dụng]]
    [[Category:Thông dụng]]
     +
     +
    ===Adj.===
     +
    =====Not crowded=====
     +
    : ''[[an]] [[uncrowded]] [[museum]]; [[an]] [[uncrowded]] [[bus]].
     +
    ===Adjective===
     +
    =====having or allowing sufficient room; "an uncrowded train"; "an uncrowded view"[ant: crowded ]=====

    04:06, ngày 12 tháng 1 năm 2009

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không đông đúc, ít người ở; không bị tắc nghẽn (đường phố...)

    Adj.

    Not crowded
    an uncrowded museum; an uncrowded bus.

    Adjective

    having or allowing sufficient room; "an uncrowded train"; "an uncrowded view"[ant: crowded ]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X