• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 12: Dòng 12:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    [[Image:Underbody.gif|200px|Thân dưới, đế, bệ, phần chìm]]
     +
    =====Thân dưới, đế, bệ, phần chìm=====
     +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====phần dưới nước (tàu thủy)=====
    =====phần dưới nước (tàu thủy)=====
    Dòng 27: Dòng 31:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=underbody underbody] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=underbody underbody] : Corporateinformation
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:30, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /´ʌndə¸bɔdi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sàn xe (ô tô)
    Phần chìm; phần dưới mớn nước (tàu thủy)

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Thân dưới, đế, bệ, phần chìm

    Thân dưới, đế, bệ, phần chìm

    Xây dựng

    phần dưới nước (tàu thủy)
    phần trong nước

    Kỹ thuật chung

    đáy thùng xe
    gầm xe

    Oxford

    N.
    (pl. -ies) the under surface of the body of an animal,vehicle, etc.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X