-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'ʌndəkʌt</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Mặt dưới thăn, miếng thịt cắt ra từ mặt dưới thăn (bò)==========Mặt dưới thăn, miếng thịt cắt ra từ mặt dưới thăn (bò)=====- =====(thể dục,thể thao) cú đấm móc (quyền Anh)==========(thể dục,thể thao) cú đấm móc (quyền Anh)=====- =====Sự cắt ngắn, sự xén bớt==========Sự cắt ngắn, sự xén bớt========Ngoại động từ ( .undercut)======Ngoại động từ ( .undercut)===- =====(nghệ thuật) chạm trổ==========(nghệ thuật) chạm trổ=====- =====Bán (hàng hoá..) rẻ, dịch vụ với giá rẻ hơn, hạ giá (các đối thủ)==========Bán (hàng hoá..) rẻ, dịch vụ với giá rẻ hơn, hạ giá (các đối thủ)=====- =====Làm việc nhận lương thấp==========Làm việc nhận lương thấp=====- =====(thể dục,thể thao) cắt bóng (đánh vào phần dưới để bóng bay lên cao)==========(thể dục,thể thao) cắt bóng (đánh vào phần dưới để bóng bay lên cao)=====- =====Cắt ngắn, xén bớt==========Cắt ngắn, xén bớt=====- =====Tiện rãnh trong==========Tiện rãnh trong========hình thái từ======hình thái từ===* past : [[undercut]]* past : [[undercut]]* PP : [[undercut]]* PP : [[undercut]]+ ==Chuyên ngành==+ ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Undercut.jpg|200px|Sự cắt chân răng, sự tiện rãnh trong, (v) tiện rãnh trong, chạm trổ, cắt chân răng]]+ =====Sự cắt chân răng, sự tiện rãnh trong, (v) tiện rãnh trong, chạm trổ, cắt chân răng=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====sự rửa khoét=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====khía=====+ =====đục=====+ =====gọt=====+ =====sự cắt chân răng (giũa)=====+ =====sự cắt ở chân=====+ =====sự đào khoét=====+ =====rãnh cắt=====+ =====sự tạo rạch chân=====+ =====sự xén mặt=====+ =====vành=====+ === Kinh tế ===+ =====bán giá rẻ hơn=====+ =====bán giá rẻ hơn (người nào)=====+ =====bán hạ giá=====+ =====chào giá bán thấp=====+ =====đưa ra giá rẻ hơn=====+ =====giảm giá trị của=====- == Hóa học & vật liệu==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sự rửa khoét=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====khía=====+ - + - =====đục=====+ - + - =====gọt=====+ - + - =====sự cắt chân răng (giũa)=====+ - + - =====sự cắt ở chân=====+ - + - =====sự đào khoét=====+ - + - =====rãnh cắt=====+ - + - =====sự tạo rạch chân=====+ - + - =====sự xén mặt=====+ - + - =====vành=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====bán giá rẻ hơn=====+ - + - =====bán giá rẻ hơn (người nào)=====+ - + - =====bán hạ giá=====+ - + - =====chào giá bán thấp=====+ - + - =====đưa ra giá rẻ hơn=====+ - + - =====giảm giá trị của=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Undermine, excavate, hollow out, cut out or away, gougeout: If you undercut the roadway it will collapse.=====+ - + - =====Underprice, undercharge, sacrifice, sell cheaply or at a loss,undersell: The supermarkets undercut prices and put theindependent grocers out of business.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V.tr. (-cutting; past and past part. -cut) 1 sellor work at a lower price or lower wages than.=====+ - + - =====Golf strike (aball) so as to make it rise high.=====+ - + - =====A cut away the part belowor under (a thing). b cut away material to show (a carveddesign etc.) in relief.=====+ - + - =====Render unstable or less firm,undermine.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Brit. the underside of a sirloin.=====+ - + - =====US anotch cut in a tree-trunk to guide its fall when felled.=====+ - + - =====Anyspace formed by the removal or absence of material from thelower part of something.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=undercut undercut] : National Weather Service+ - *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=undercut&x=0&y=0 undercut] : semiconductorglossary+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ