• Revision as of 14:30, ngày 24 tháng 9 năm 2008 by DangBaoLam (Thảo luận | đóng góp)
    /¸ʌndə´slʌη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Được đỡ từ bên trên
    Treo thấp hơn trục (về khung gầm của xe ô tô)

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    (adj) treo dưới

    Kỹ thuật chung

    nằm dưới
    treo
    underslung refrigerating unit
    hệ thống điều hòa không khí treo (dưới khung) gầm

    Oxford

    Adj.
    Supported from above.
    (of a vehicle chassis) hanginglower than the axles.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X