• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự gợn sóng, sự nhấp nhô, sự dập dờn, sự uốn sóng, sự gợn sóng===== =====Chuy...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">¸ʌndju´leiʃən</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 19: Dòng 12:
    =====Tính chất nhấp nhô (của bề mặt)=====
    =====Tính chất nhấp nhô (của bề mặt)=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====sự chuyển động sóng=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Vật lý==
    +
    === Toán & tin ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự chuyển động sóng=====
    -
    =====chuyển động dạng sóng=====
    +
    === Vật lý===
    -
     
    +
    =====chuyển động dạng sóng=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bề mặt dạng sóng=====
    =====bề mặt dạng sóng=====
    -
    =====độ (gợn) sóng=====
    +
    =====độ (gợn) sóng=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====gợn sóng=====
    =====gợn sóng=====
    Dòng 43: Dòng 33:
    =====sự nhấp nhô=====
    =====sự nhấp nhô=====
    -
    =====sự uốn nếp=====
    +
    =====sự uốn nếp=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A wavy motion or form, a gentle rise and fall.=====
    =====A wavy motion or form, a gentle rise and fall.=====

    22:19, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /¸ʌndju´leiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự gợn sóng, sự nhấp nhô, sự dập dờn, sự uốn sóng, sự gợn sóng
    Chuyển động sóng; đường cong như sóng gợn, dốc như sóng gợn; sự vận động dạng sống
    (y học) cảm giác tim chập chờn
    Tính chất nhấp nhô (của bề mặt)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự chuyển động sóng

    Vật lý

    chuyển động dạng sóng

    Xây dựng

    bề mặt dạng sóng
    độ (gợn) sóng

    Kỹ thuật chung

    gợn sóng
    sự gợn sóng
    sự lượn sóng
    sự nhấp nhô
    sự uốn nếp

    Oxford

    N.
    A wavy motion or form, a gentle rise and fall.
    Eachwave of this.
    A set of wavy lines.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X