• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 16: Dòng 16:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    [[Image:Undulation.jpg|200px|Có dạng sóng, độ sóng, sự nhấp nhô]]
     +
    =====Có dạng sóng, độ sóng, sự nhấp nhô=====
     +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====sự chuyển động sóng=====
    =====sự chuyển động sóng=====
    Dòng 45: Dòng 49:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=undulation undulation] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=undulation undulation] : National Weather Service
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Vật lý]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Vật lý]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:30, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /¸ʌndju´leiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự gợn sóng, sự nhấp nhô, sự dập dờn, sự uốn sóng, sự gợn sóng
    Chuyển động sóng; đường cong như sóng gợn, dốc như sóng gợn; sự vận động dạng sống
    (y học) cảm giác tim chập chờn
    Tính chất nhấp nhô (của bề mặt)

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Có dạng sóng, độ sóng, sự nhấp nhô

    Toán & tin

    sự chuyển động sóng

    Vật lý

    chuyển động dạng sóng

    Xây dựng

    bề mặt dạng sóng
    độ (gợn) sóng

    Kỹ thuật chung

    gợn sóng
    sự gợn sóng
    sự lượn sóng
    sự nhấp nhô
    sự uốn nếp

    Oxford

    N.
    A wavy motion or form, a gentle rise and fall.
    Eachwave of this.
    A set of wavy lines.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X