• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Mở, cởi, tháo, nới===== == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tháo dây buộ...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ʌn´fa:sn</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Mở, cởi, tháo, nới=====
    =====Mở, cởi, tháo, nới=====
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====tháo dây buộc ra=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Xây dựng==
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====tháo dây buộc ra=====
    -
    =====tháo gỡ=====
    +
    === Xây dựng===
    -
     
    +
    =====tháo gỡ=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====cởi, mở, tháo, gỡ=====
    =====cởi, mở, tháo, gỡ=====
    Dòng 30: Dòng 23:
    =====tháo=====
    =====tháo=====
    -
    =====tháo ra=====
    +
    =====tháo ra=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V.=====
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    =====Tr. & intr. make or become loose.=====
    =====Tr. & intr. make or become loose.=====

    22:29, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ʌn´fa:sn/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Mở, cởi, tháo, nới

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    tháo dây buộc ra

    Xây dựng

    tháo gỡ

    Kỹ thuật chung

    cởi, mở, tháo, gỡ
    nới
    mở
    tháo
    tháo ra

    Oxford

    V.
    Tr. & intr. make or become loose.
    Tr. open thefastening(s) of.
    Tr. detach.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X