-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Mở, cởi, tháo, nới===== == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tháo dây buộ...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ʌn´fa:sn</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====Mở, cởi, tháo, nới==========Mở, cởi, tháo, nới=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====tháo dây buộc ra=====+ | __TOC__- + |}- == Xây dựng==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====tháo dây buộc ra=====- =====tháo gỡ=====+ === Xây dựng===- + =====tháo gỡ=====- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cởi, mở, tháo, gỡ==========cởi, mở, tháo, gỡ=====Dòng 30: Dòng 23: =====tháo==========tháo=====- =====tháo ra=====+ =====tháo ra=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Tr. & intr. make or become loose.==========Tr. & intr. make or become loose.=====22:29, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- unfasten : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ