• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 10: Dòng 10:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====(v) mở, tháo=====
     +
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====tháo dây buộc ra=====
    =====tháo dây buộc ra=====
    Dòng 35: Dòng 38:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=unfasten unfasten] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=unfasten unfasten] : National Weather Service
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:30, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /ʌn´fa:sn/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Mở, cởi, tháo, nới

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (v) mở, tháo

    Cơ khí & công trình

    tháo dây buộc ra

    Xây dựng

    tháo gỡ

    Kỹ thuật chung

    cởi, mở, tháo, gỡ
    nới
    mở
    tháo
    tháo ra

    Oxford

    V.
    Tr. & intr. make or become loose.
    Tr. open thefastening(s) of.
    Tr. detach.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X