• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 14: Dòng 14:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====chưa hoàn chỉnh=====
     +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====(adj) chưa hoàn thành, không hoàn chỉnh, chưagia công tinh=====
    =====(adj) chưa hoàn thành, không hoàn chỉnh, chưagia công tinh=====
    Dòng 34: Dòng 37:
    *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=unfinished&x=0&y=0 unfinished] : Search MathWorld
    *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=unfinished&x=0&y=0 unfinished] : Search MathWorld
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]

    15:54, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    /ʌn´finiʃt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chưa hết, chưa hoàn thành, chưa kết thúc, chưa xong
    Chưa hoàn hảo, chưa hoàn chỉnh, chưa được sang sửa lần cuối cùng
    Thô; không được chỉnh lý; không được trau chuốt, không được mài giũa

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    chưa hoàn chỉnh

    Cơ - Điện tử

    (adj) chưa hoàn thành, không hoàn chỉnh, chưagia công tinh

    Kỹ thuật chung

    chưa hoàn chỉnh
    chưa xong
    còn thô
    không được gia công
    không được hoàn thiện

    Oxford

    Adj.
    Not finished; incomplete.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X