• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ʌn'houli</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ʌn'houli</font>'''/=====
    Dòng 16: Dòng 12:
    =====Không tín ngưỡng, vô đạo, báng bổ thánh thần=====
    =====Không tín ngưỡng, vô đạo, báng bổ thánh thần=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Adj.=====
    =====(unholier, unholiest) 1 impious, profane, wicked.=====
    =====(unholier, unholiest) 1 impious, profane, wicked.=====

    22:43, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ʌn'houli/

    Thông dụng

    Tính từ

    Xấu xa, tội lỗi
    (thông tục) kinh khủng, quá đáng, thái quá (dùng để nhấn mạnh thêm)
    Không linh thiêng
    Không tín ngưỡng, vô đạo, báng bổ thánh thần

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    (unholier, unholiest) 1 impious, profane, wicked.
    Colloq. dreadful, outrageous (made an unholy row about it).
    Not holy.
    Unholiness n. [OE unhalig (as UN-(1), HOLY)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X