• Revision as of 22:54, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /¸ju:ni´poulə/

    Thông dụng

    Tính từ

    Một cực, đơn cực

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đơn cực

    Giải thích VN: Chỉ có một cực.

    một cực

    Oxford

    Adj.
    (esp. of an electric or magnetic apparatus) showing onlyone kind of polarity.
    Biol. (of a nerve cell etc.) havingonly one pole.
    Unipolarity n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X