• Revision as of 14:31, ngày 24 tháng 9 năm 2008 by DangBaoLam (Thảo luận | đóng góp)
    /ʌn´meʒərəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không được đo, vô hạn, vô biên
    Không đo được, không lường được, vô số
    Mắc, cao, không phải chăng

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) không đo được

    Oxford

    Adj.
    That cannot be measured.
    Unmeasurably adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X