• Revision as of 23:10, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ʌn´maindful/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không chú ý, không để ý, không lưu tâm đến; quên
    unmindful of one's task
    không chú ý đến nhiệm vụ
    to be unmindful of someone
    quên người nào
    Cẩu thả, không cẩn thận; thờ ơ (người)

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    (often foll. by of) not mindful.
    Unmindfully adv.unmindfulness n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X