• Revision as of 23:10, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ʌn´mikst/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không lẫn lộn, không pha trộn, không ô hợp, nguyên chất
    (thông tục) không bối rối, không lúng túng; không sửng sốt, không ngơ ngác
    Không cho cả nam lẫn nữ (chỉ riêng cho nam hoặc nữ)
    (toán học) không hỗn tạp

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    không hỗn tạp

    Oxford

    Adj.
    Not mixed.
    Unmixed blessing a thing having advantagesand no disadvantages.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X