• Revision as of 23:18, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ʌn´pikt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bị tháo chỉ
    Không chọn lọc
    Không hái (hoa)
    Không phân loại

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Not selected.
    (of a flower) not plucked.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X