• Revision as of 23:19, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ʌn´pitiiη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tàn nhẫn
    Không tỏ ra thương hại, không tỏ ra thương xót
    Không tỏ ra thương xót và một chút khinh bỉ

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Not pitying.
    Unpityingly adv.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X