• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 14: Dòng 14:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====(adj) không đánh bóng, không nhẵn bóng=====
     +
    === Oxford===
    === Oxford===
    =====Adj.=====
    =====Adj.=====
    Dòng 24: Dòng 27:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=unpolished unpolished] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=unpolished unpolished] : National Weather Service
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=unpolished unpolished] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=unpolished unpolished] : Corporateinformation
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:31, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /ʌn´pɔliʃt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không trau chuốt, không gọt giũa
    Không bóng, không láng, không mà nhãn
    (nghĩa bóng) không lịch sự, không thanh nhã, không tao nhã; không tinh tế

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) không đánh bóng, không nhẵn bóng

    Oxford

    Adj.
    Not polished; rough.
    Without refinement; crude.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X