• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Tháo đinh tán, bỏ đinh tán===== =====Không tập trung (sự chú ý, mắt nhìn...)===== =====Để lơi (tình ...)
    So với sau →

    19:46, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tháo đinh tán, bỏ đinh tán
    Không tập trung (sự chú ý, mắt nhìn...)
    Để lơi (tình bạn...), tách/tháo/gỡ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tháo rivê

    Oxford

    V.tr.

    (unriveted, unriveting) 1 undo, unfasten, or detach bythe removal of rivets.
    Loosen, relax, undo, detach.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X