• Revision as of 14:31, ngày 24 tháng 9 năm 2008 by DangBaoLam (Thảo luận | đóng góp)
    /ʌn´rivit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tháo đinh tán, bỏ đinh tán
    Không tập trung (sự chú ý, mắt nhìn...)
    Để lơi (tình bạn...), tách/tháo/gỡ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (v) tháo đinh tán

    Xây dựng

    tháo rivê

    Oxford

    V.tr.
    (unriveted, unriveting) 1 undo, unfasten, or detach bythe removal of rivets.
    Loosen, relax, undo, detach.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X