• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    /'ʌn,sætis'fæktəri/
    +
    =====/'''<font color="red">'ʌn,sætis'fæktəri</font>'''/=====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:15, ngày 17 tháng 6 năm 2008

    /'ʌn,sætis'fæktəri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không tốt đẹp
    Không vừa lòng, không vừa ý; không thoả mãn
    (tôn giáo) không để đền tội, không để chuộc tội

    Đo lường & điều khiển

    Nghĩa chuyên ngành

    không thỏa đáng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Insufficient, inadequate, inferior, poor, unacceptable,displeasing, disappointing, unworthy, inappropriate, deficient,weak, wanting, lacking, unsuitable, imperfect, flawed,defective, faulty: The report was unsatisfactory in that itfailed to meet the committee's demands. Why put up withunsatisfactory workmanship?

    Oxford

    Adj.

    Not satisfactory; poor, unacceptable.
    Unsatisfactorilyadv. unsatisfactoriness n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X