• /'ʌn,sætis'fæktəri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không tốt đẹp
    Không vừa lòng, không vừa ý; không thoả mãn
    (tôn giáo) không để đền tội, không để chuộc tội

    Chuyên ngành

    Đo lường & điều khiển

    không thỏa đáng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X