• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Được cho đi một cách tự nguyện, được gửi đi/cấp một cách tự nguyện; không do yêu cầu/khẩn nài===== ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'ʌnsə'lisitid</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    02:06, ngày 5 tháng 6 năm 2008

    /'ʌnsə'lisitid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Được cho đi một cách tự nguyện, được gửi đi/cấp một cách tự nguyện; không do yêu cầu/khẩn nài
    unsolicited help
    sự giúp đỡ tự nguyện

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Unlooked-for, unsought, unsought after, unrequested,unasked for, uncalled-for, gratuitous, uninvited; Colloq USover-the-transom: Tanya is always offering unsolicited adviceon every conceivable subject. The publishers receive scores ofunsolicited book manuscripts each week.

    Oxford

    Adj.

    Not asked for; given or done voluntarily.
    Unsolicitedlyadv.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X