• Revision as of 22:43, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không nhấn mạnh

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    không căng
    không ứng suất

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    không chịu lực
    unstressed member
    phần tử không chịu lực

    Oxford

    Adj.

    (of a word, syllable, etc.) not pronounced with stress.2 not subjected to stress.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X