• Revision as of 00:06, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ʌn´tri:tid/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chưa gia công
    Không chữa, không điều trị (bệnh)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    chưa xử lý
    untreated air
    không khí chưa xử lý
    untreated refuse
    rác chưa xử lý
    untreated water
    nước chưa xử lý

    Oxford

    Adj.
    Not treated.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X