• Revision as of 00:17, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ʌn´ji:ldiη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Khó uốn/nặn/nắn/ép; kiên định
    Cứng, không oằn, không cong, không khuất phục
    (nghĩa bóng) kiên quyết, cứng, cứng cỏi, không nhượng bộ (trước sức ép, ảnh hưởng..)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    khó biến dạng
    không biến dạng được

    Kỹ thuật chung

    cứng
    unyielding support
    gối cứng
    rắn

    Oxford

    Adj.
    Not yielding to pressure etc.
    Firm, obstinate.
    Unyieldingly adv. unyieldingness n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X