• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Cách viết khác: Upfront
    Cách viết khác: Upfront
    -
    ==Tính từ==
    +
    ===Tính từ===
    =====ngay thẳng, chân thật, cởi mở=====
    =====ngay thẳng, chân thật, cởi mở=====

    21:41, ngày 22 tháng 2 năm 2010

    Thông dụng

    Cách viết khác: Upfront

    Tính từ

    ngay thẳng, chân thật, cởi mở

    PHó từ

    trả trước, thanh toán trước
    (bóng đá) tiền đạo

    Xem thêm front

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X