-
Thông dụng
Danh từ
(quân sự); (chính trị) mặt trận
- to go to the front
- ra mặt trận
- the liberation front
- mặt trận giải phóng
- the popular front
- mặt trận bình dân
- production front
- mặt trận sản xuất
Chuyên ngành
Toán & tin
(vật lý ) tuyến, mặt trước; mặt đầu tròn
- cold front
- (vật lý ) mặt đầu lạnh, tuyến lạnh
- oblique shock front
- tuyến kích động xiên
- reaction front
- tuyến phản lực
- reflected shock front
- tuyến kích động phản xạ
- shock front
- tuyến kích động
- spherical shock front
- tuyến kích động cầu
- stationary shock front
- tuyến kích động dừng
- warm front
- tuyến ấm
- wave front
- mặt sóng, đầu sóng
Kỹ thuật chung
mặt trước
- camera front
- mặt trước máy ảnh
- cast-iron front
- mặt trước bằng gang
- front compression
- sự ép mặt trước
- front end
- phần mặt trước
- front of a thrust
- mặt trước của đứt gãy nghịch chờm
- front of pack labeler
- máy dán nhãn mặt trước kiện
- front of pack labeller
- máy dán nhãn mặt trước kiện
- front panel
- bảng mặt trước
- front panel
- tấm mặt trước
- front scanning
- sự quét mặt trước
- open front
- mặt trước hở
- pulse front
- mặt trước sóng xung động
- rig front
- mặt trước thiết bị
- stanchion front
- mặt trước cột thép
- wave front
- mặt trước sóng
phía trước
- Analogue Line Front End (ALFE)
- thiết bị phía trước đường dây tương tự
- cabinet front door
- cửa phía trước tủ máy
- Far End/Front End (FE)
- đầu xa, đầu cuối phía trước
- FEP (front-end processor)
- bộ xử lý phía trước
- front air bag protection
- túi hơi bảo vệ phía trước
- front confirmation mirror
- gương căn xe phía trước
- front diaphragm
- màng chắn phía trước
- front element
- thấu kính phía trước
- front elevation
- hình chiếu từ phía trước
- Front End Communication Computer (FECC)
- máy tính truyền thông đầu phía trước
- Front end Network Processor (FNP)
- bộ xử lý mạng phía trước
- front engine
- động cơ đặt phía trước
- front engine
- động cơ lắp phía trước
- front entrance
- lối vào ở phía trước
- front gap
- khe phía trước
- front gate
- cổng vào ở phía trước
- front idler
- bánh lăn phía trước
- front idler yoke
- cần căn bánh lăn phía trước
- front lay
- vị trí phía trước
- front light
- đèn phía trước
- front lip tile
- ngói gờ phía trước
- front matter
- chủ đề phía trước
- front mounting
- sự lắp ở phía trước
- front nose section
- phần phía trước đầu xe
- front pipe
- ống giảm âm phía trước
- front piston
- pittông phía trước
- front pull hook
- móc phía trước
- front rod
- cần phía trước
- front shovel
- gàu xúc ở phía trước
- front silencer
- bộ giảm âm phía trước
- front stairs
- cầu thang ở phía trước
- front suspension
- bộ treo xe phía trước
- front suspension
- hệ thống treo phía trước
- front twill
- vân chéo phía trước
- front view
- hình chiếu từ phía trước
- front view
- cái nhìn ở phía trước
- front view arrangement
- bố trí phía trước
- front yard
- sân ở phía trước
- front-end application
- ứng dụng phía trước
- front-end computer
- máy tính phía trước
- front-end loader
- máy chất tải phía trước
- Front-End Processor (FEP)
- bộ xử lý phía trước
- front-end system
- hệ phía trước
- front-end system
- hệ thống phía trước
- front-mounted engine
- động cơ lắp phía trước
- lower front panel
- tấm chắn phía trước
- mount of front element
- giá lắp ráp phần tử phía trước
- principal front elevation
- hình chiếu chính từ phía trước
tuyến
- cold front
- tuyến lạnh
- oblique shock front
- tuyến kích động xiên
- reaction front
- tuyến phản lực
- reflected shock front
- tuyến kích động phản xạ
- shock front
- tuyến kích động
- spherical shock front
- tuyến kích động cầu
- spillway front
- tuyến tràn
- stationary shock front
- tuyến kích động dừng
- warm front
- tuyến ấm
- work front
- tuyến công tác
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- advanced , ahead , anterior , facial , first , fore , foremost , forward , frontal , head , headmost , in the foreground , leading , obverse , topmost , vanward , ventral , avant-garde
noun
- anterior , bow , breast , brow , exterior , facade , face , facing , fore , foreground , forehead , forepart , frontage , frontal , frontispiece , front line , head , lead , obverse , proscenium , top , van , vanguard , air , aspect , bearing , blind , carriage , coloring , countenance , cover , cover-up * , demeanor , disguise , display , expression , fake , figure , manner , mask , mien , phony , port , presence , pretext , put-on , show , veil , window dressing * , cloak , color , disguisement , false colors , gloss , guise , masquerade , pretense , semblance , veneer , window-dressing , anteriority , avant-garde , fore-rank , foremost , front rank.--a.anterior , physiognomy , recto
verb
- border , confront , cover , encounter , face , look over , meet , overlay , overlook , look , accost , beard , brave , challenge , dare , anterior , appearance , before , beginning , bow , brow , demeanor , dickey , disguise , display , effrontery , exterior , facade , facing , fore , forehead , foremost , forward , head , lead , manner , obverse , oppose , outlook , show , van
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ