• Revision as of 14:47, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chong chóng gió (để chỉ hướng gió ở trên đỉnh toà nhà)
    Cánh của cánh quạt máy bay, cối xay gió hoặc thiết bị tương tự có bề mặt phẳng được gió hoặc nước tác động lên hoặc làm cho chuyển động

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    cánh quạt chong chóng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    dụng cụ ngắm chuẩn (trắc địa)
    lá tĩnh (động cơ tuabin)
    lá cánh quạt
    gàu
    gàu xúc
    gờ
    mốc trắc địa mỏ
    mũi tên gió
    phiến
    vấu

    Oxford

    N.

    (in full weather-vane) a revolving pointer mounted on achurch spire or other high place to show the direction of thewind (cf. WEATHERCOCK).
    A blade of a screw propeller or awindmill etc.
    The sight of surveying instruments, a quadrant,etc.
    The flat part of a bird's feather formed by the barbs.
    Vaned adj. vaneless adj. [ME, southern & western var. ofobs. fane f. OE fana banner f. Gmc]

    Tham khảo chung

    • vane : National Weather Service
    • vane : amsglossary
    • vane : Corporateinformation
    • vane : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X