• /vein/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chong chóng gió (để chỉ hướng gió ở trên đỉnh toà nhà)
    Cánh của cánh quạt máy bay, cối xay gió hoặc thiết bị tương tự có bề mặt phẳng được gió hoặc nước tác động lên hoặc làm cho chuyển động

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    cánh, cánh quạt, chong chóng gió, cái chỉ hướng gió, phong tiêu

    Cơ - Điện tử

    Cánh, cánh bơm, cánh quạt, cánh tuabin, cánh đuôi (bom)

    Cánh, cánh bơm, cánh quạt, cánh tuabin, cánh đuôi (bom)

    Cơ khí & công trình

    cánh quạt chong chóng

    Kỹ thuật chung

    dụng cụ ngắm chuẩn (trắc địa)
    lá tĩnh (động cơ tuabin)
    lá cánh quạt
    gàu
    gàu xúc
    gờ
    mốc trắc địa mỏ
    mũi tên gió
    phiến
    vấu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X