• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Nhạt nhẽo, tẻ nhạt, buồn chán===== =====Nhạt, nhạt nhẽo, không mùi vị===== ::vapid beer ::bia nhạt ==...)
    So với sau →

    13:09, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nhạt nhẽo, tẻ nhạt, buồn chán
    Nhạt, nhạt nhẽo, không mùi vị
    vapid beer
    bia nhạt
    (nghĩa bóng) mờ nhạt, không thú vị
    a vapid conversation
    cuộc nói chuyện nhạt nhẽo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Insipid, flavourless, tasteless, bland, watery, watereddown, wishy-washy, jejune, colourless, unpalatable, flat, tame,lifeless, boring, tedious, tiresome, uninteresting, trite,wearisome, wearying, humdrum, Colloq blah, ho-hum: The ministerattacked green politics as vapid romanticism.

    Oxford

    Adj.

    Insipid; lacking interest; flat, dull (vapid moralizing).
    Vapidity n. vapidly adv. vapidness n. [L vapidus]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X