• /'væpid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nhạt nhẽo, tẻ nhạt, buồn chán
    Nhạt, nhạt nhẽo, không mùi vị
    vapid beer
    bia nhạt
    (nghĩa bóng) mờ nhạt, không thú vị
    a vapid conversation
    cuộc nói chuyện nhạt nhẽo


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X