• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'veipərifik</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'veipərifik</font>'''/=====
    Dòng 13: Dòng 9:
    =====Tạo sự bốc hơi=====
    =====Tạo sự bốc hơi=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Adj.=====
    =====Concerned with or causing vapour or vaporization.=====
    =====Concerned with or causing vapour or vaporization.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]

    01:01, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /'veipərifik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Liên quan đến việc tạo thành hơi
    Tạo sự bốc hơi

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Concerned with or causing vapour or vaporization.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X