• Revision as of 09:42, ngày 12 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /'veipəraiziɳ/

    Thông dụng

    Danh từ (như) .vaporization

    Sự làm bốc hơi; sự biến thành hơi nước
    Sự xì, sự bơm (nước hoa..)

    Tính từ

    Bốc hơi

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sự bốc hơi
    sự hóa hơi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X