• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(y học) bệnh thuỷ đậu===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====thùy đậu===== ::varicella [[g...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,væri'selə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    05:34, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /,væri'selə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) bệnh thuỷ đậu

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    thùy đậu
    varicella gangrenosa
    thủy đậu hoại thư
    varicella inoculata
    chủng thủy đậu
    varicella pustulosa
    thủy đậu mụn mủ

    Oxford

    N.

    Med. = CHICKENPOX. [mod.L, irreg. dimin. of VARIOLA]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X