• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'værikous</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'værikous</font>'''/=====
    Dòng 13: Dòng 9:
    =====Bị giãn tĩnh mạch=====
    =====Bị giãn tĩnh mạch=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Adj.=====
    =====(esp. of the veins of the legs) affected by a conditioncausing them to become dilated and swollen.=====
    =====(esp. of the veins of the legs) affected by a conditioncausing them to become dilated and swollen.=====

    01:05, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /'værikous/

    Thông dụng

    Tính từ

    (y học) (thuộc) chứng giãn tĩnh mạch; để chữa chứng giãn tĩnh mạch
    Bị giãn tĩnh mạch

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    (esp. of the veins of the legs) affected by a conditioncausing them to become dilated and swollen.
    Varicosity n. [Lvaricosus f. VARIX]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X