• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Thuộc nhiều loại khác nhau, gồm nhiều loại khác nhau===== ::varied opinions ::nhữ...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'veərid</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    13:33, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'veərid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thuộc nhiều loại khác nhau, gồm nhiều loại khác nhau
    varied opinions
    những ý kiến khác nhau
    varied interests
    những quyền lợi khác nhau
    varied colours
    nhiều màu khác nhau
    Biểu lộ những thay đổi đa dang, những vẻ đa dạng
    lead a full and varied life
    sống một cuộc đời đầy đủ và muôn màu muôn vẻ
    Lắm vẻ; đầy những đổi thay

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khác nhau
    đa dạng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Diverse, diversified, mixed, miscellaneous, assorted,heterogeneous: An insufficiently varied diet may lead tomalnutrition.
    See various, below 3 See variegated, below.

    Oxford

    Adj.

    Showing variety; diverse.
    Variedly adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X