• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Điểm những đốm màu khác nhau, làm cho lẫn màu===== =====Bôi màu sặc sỡ, đa dạng hoá===== ==Từ đ...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 13: Dòng 13:
    =====Bôi màu sặc sỡ, đa dạng hoá=====
    =====Bôi màu sặc sỡ, đa dạng hoá=====
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Variegated]]
     +
    *Ving: [[Variegating]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    05:26, ngày 13 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Điểm những đốm màu khác nhau, làm cho lẫn màu
    Bôi màu sặc sỡ, đa dạng hoá

    Hình Thái Từ

    Oxford

    V.tr.

    Mark with irregular patches of different colours.
    Diversify in appearance, esp. in colour.
    (as variegated adj.)Bot. (of plants) having leaves containing two or more colours.
    Variegation n. [L variegare variegat- f. varius various]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X