• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'veərigeit</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    13:36, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'veərigeit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Điểm những đốm màu khác nhau, làm cho lẫn màu
    Bôi màu sặc sỡ, đa dạng hoá

    Hình Thái Từ

    Oxford

    V.tr.

    Mark with irregular patches of different colours.
    Diversify in appearance, esp. in colour.
    (as variegated adj.)Bot. (of plants) having leaves containing two or more colours.
    Variegation n. [L variegare variegat- f. varius various]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X