• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .varices=== =====(y học) chứng giãn tĩnh mạch; tĩnh mạch bị giãn===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(pl....)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'veəriks</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    13:43, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'veəriks/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .varices

    (y học) chứng giãn tĩnh mạch; tĩnh mạch bị giãn

    Oxford

    N.

    (pl. varices) 1 Med. a a permanent abnormal dilation of avein or artery. b a vein etc. dilated in this way.
    Each ofthe ridges across the whorls of a univalve shell. [ME f. Lvarix -icis]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X