• Revision as of 13:16, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .varices

    (y học) chứng giãn tĩnh mạch; tĩnh mạch bị giãn

    Oxford

    N.

    (pl. varices) 1 Med. a a permanent abnormal dilation of avein or artery. b a vein etc. dilated in this way.
    Each ofthe ridges across the whorls of a univalve shell. [ME f. Lvarix -icis]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X