• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'vɑ:lit</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'vɑ:lit</font>'''/=====
    Dòng 17: Dòng 13:
    =====(từ cổ,nghĩa cổ) đồ lếu láo, đồ xỏ lá, người láu cá=====
    =====(từ cổ,nghĩa cổ) đồ lếu láo, đồ xỏ lá, người láu cá=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====Archaic or joc.=====
    =====Archaic or joc.=====

    01:07, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /'vɑ:lit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người hầu, thị đồng
    (sử học) người hầu hiệp sĩ
    Đồ tráo trở, đồ bịp bợm, đồ lật lọng
    (từ cổ,nghĩa cổ) đồ lếu láo, đồ xỏ lá, người láu cá

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    Archaic or joc.
    A menial or rascal.
    Hist. a knight'sattendant.
    Varletry n. [ME f. OF, var. of vaslet: see VALET]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X