• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'vɑ:mint</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'vɑ:mint</font>'''/=====
    Dòng 22: Dòng 18:
    =====(săn bắn), (từ lóng) con cáo=====
    =====(săn bắn), (từ lóng) con cáo=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====US or dial. a mischievous or discreditable person oranimal, esp. a fox. [var. of varmin, VERMIN]=====
    =====US or dial. a mischievous or discreditable person oranimal, esp. a fox. [var. of varmin, VERMIN]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]

    01:08, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /'vɑ:mint/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thông tục) người quái ác, người ác hiểm
    young varmint
    thằng bé tinh ranh quái ác
    Đồ vô công rồi nghề
    Phường giá áo túi cơm
    Sâu mọt; vật hại
    Đồ bịp bợm
    (săn bắn), (từ lóng) con cáo

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    US or dial. a mischievous or discreditable person oranimal, esp. a fox. [var. of varmin, VERMIN]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X