• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">væs</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">væs</font>'''/=====
    Dòng 10: Dòng 6:
    =====(giải phẫu) mạch; ống, quản=====
    =====(giải phẫu) mạch; ống, quản=====
    -
    == Y học==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====mạch, ống dẫn=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Y học===
    -
    ===N.===
    +
    =====mạch, ống dẫn=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====(pl. vasa) Anat. a vessel or duct.=====
    =====(pl. vasa) Anat. a vessel or duct.=====

    01:09, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /væs/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .vasa

    (giải phẫu) mạch; ống, quản

    Chuyên ngành

    Y học

    mạch, ống dẫn

    Oxford

    N.
    (pl. vasa) Anat. a vessel or duct.
    Vas deferens (pl.vasa deferentia) Anat. the spermatic duct from the testicle tothe urethra.
    Vasal adj. [L, = vessel]

    Tham khảo chung

    • vas : National Weather Service
    • vas : amsglossary
    • vas : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X