• Revision as of 05:31, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (giải phẫu) (thuộc) mạch (máu, bạch huyết), có mạch (máu, bạch huyết)
    vascuar system
    hệ mạch (máu)
    (thực vật học) có mạch (nhựa cây)
    vascular plant
    cây có mạch

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    có mạch
    thuộc mạch

    Oxford

    Adj.

    Of, made up of, or containing vessels for conveying bloodor sap etc. (vascular functions; vascular tissue).
    Vascularplant a plant with conducting tissue.
    Vascularity n.vascularize v.tr. (also -ise). vascularly adv. [mod.Lvascularis f. L VASCULUM]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X