• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'væskjuləm</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'væskjuləm</font>'''/=====
    Dòng 15: Dòng 11:
    =====Hộp tiêu bản, hộp vật mẫu=====
    =====Hộp tiêu bản, hộp vật mẫu=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====(pl. vascula) a botanist's (usu. metal) collecting-casewith a lengthwise opening. [L, dimin. of VAS]=====
    =====(pl. vascula) a botanist's (usu. metal) collecting-casewith a lengthwise opening. [L, dimin. of VAS]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]

    01:09, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /'væskjuləm/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .vascula

    Hộp sưu tập, hộp tiêu bản (của nhà (thực vật học))
    (giải phẫu) mạch máu nhỏ
    Hộp tiêu bản, hộp vật mẫu

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (pl. vascula) a botanist's (usu. metal) collecting-casewith a lengthwise opening. [L, dimin. of VAS]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X