• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">və'sektəmi</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">və'sektəmi</font>'''/=====
    Dòng 11: Dòng 7:
    =====Phẫu thuật cắt ống dẫn tinh (nhất là một biện pháp sinh đẻ có kế hoạch)=====
    =====Phẫu thuật cắt ống dẫn tinh (nhất là một biện pháp sinh đẻ có kế hoạch)=====
    -
    == Y học==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====cắt bỏ ống tinh=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Y học===
    -
    ===N.===
    +
    =====cắt bỏ ống tinh=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====(pl. -ies) the surgical removal of part of each vasdeferens esp. as a means of sterilization.=====
    =====(pl. -ies) the surgical removal of part of each vasdeferens esp. as a means of sterilization.=====
    =====Vasectomize v.tr.(also -ise).=====
    =====Vasectomize v.tr.(also -ise).=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]]

    01:09, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /və'sektəmi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phẫu thuật cắt ống dẫn tinh (nhất là một biện pháp sinh đẻ có kế hoạch)

    Chuyên ngành

    Y học

    cắt bỏ ống tinh

    Oxford

    N.
    (pl. -ies) the surgical removal of part of each vasdeferens esp. as a means of sterilization.
    Vasectomize v.tr.(also -ise).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X