• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'væsili:n</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'væsili:n</font>'''/=====
    Dòng 10: Dòng 6:
    =====( Vaseline) vazơlin (loại mỡ lấy từ dầu mỏ màu vàng nhạt dùng làm mỡ bôi hoặc dầu bôi trơn)=====
    =====( Vaseline) vazơlin (loại mỡ lấy từ dầu mỏ màu vàng nhạt dùng làm mỡ bôi hoặc dầu bôi trơn)=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====vazơlin=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===N. & v.===
    +
    =====vazơlin=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====N. & v.=====
    =====N. propr. a type of petroleum jelly used as anointment, lubricant, etc.=====
    =====N. propr. a type of petroleum jelly used as anointment, lubricant, etc.=====

    01:09, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /'væsili:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( Vaseline) vazơlin (loại mỡ lấy từ dầu mỏ màu vàng nhạt dùng làm mỡ bôi hoặc dầu bôi trơn)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    vazơlin

    Oxford

    N. & v.
    N. propr. a type of petroleum jelly used as anointment, lubricant, etc.
    V.tr. (vaseline) treat withVaseline. [irreg. f. G Wasser + Gk elaion oil]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X