• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều versos=== =====Trang mặt sau, trang bên trái (bất kỳ trang nào ở phía trái của một quyển sách mang số tran...)
    So với sau →

    14:54, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều versos

    Trang mặt sau, trang bên trái (bất kỳ trang nào ở phía trái của một quyển sách mang số trang chẵn)
    (viết tắt) v mặt sau (đồng tiền, lá...)

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    trang bên trái
    trang đánh số chẵn

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    trang mặt sau
    trang mặt sau (tờ giấy)

    Oxford

    N.

    (pl. -os) 1 a the left-hand page of an open book. b theback of a printed leaf of paper or manuscript (opp. RECTO).
    The reverse of a coin. [L verso (folio) on the turned (leaf)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X