• Revision as of 14:33, ngày 24 tháng 9 năm 2008 by DangBaoLam (Thảo luận | đóng góp)
    /´və:sou/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều versos

    Trang mặt sau, trang bên trái (bất kỳ trang nào ở phía trái của một quyển sách mang số trang chẵn)
    (viết tắt) v mặt sau (đồng tiền, lá...)

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Mặt trái, trang trái, trang mặt sau

    Toán & tin

    trang bên trái
    trang đánh số chẵn

    Kinh tế

    trang mặt sau
    trang mặt sau (tờ giấy)

    Oxford

    N.
    (pl. -os) 1 a the left-hand page of an open book. b theback of a printed leaf of paper or manuscript (opp. RECTO).
    The reverse of a coin. [L verso (folio) on the turned (leaf)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X