(sinh vật học) có thể phát triển và tồn tại độc lập (cây cối..)
Có thể sống được, có thể sống sót được (thai nhi..)
Có thể tồn tại, có thể đứng vững được (chính phủ)
Y học
Nghĩa chuyên ngành
có thể sống
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Sustainable, supportable, sensible, reasonable, practical,practicable, applicable, workable, feasible, possible: We havethree days to come up with a viable plan for continuing theresearch project.
Oxford
Adj.
(of a plan etc.) feasible; practicable esp. from aneconomic standpoint.
A (of a plant, animal, etc.) capable ofliving or existing in a particular climate etc. b (of a foetusor newborn child) capable of maintaining life.
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn