• Revision as of 06:50, ngày 9 tháng 6 năm 2008 by 222.254.18.252 (Thảo luận)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có thể làm được
    a viable plan
    một kế hoạch có thể thực hiện được
    Khả thi
    (sinh vật học) có thể phát triển và tồn tại độc lập (cây cối..)
    Có thể sống được, có thể sống sót được (thai nhi..)
    Có thể tồn tại, có thể đứng vững được (chính phủ)

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    có thể sống

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Sustainable, supportable, sensible, reasonable, practical,practicable, applicable, workable, feasible, possible: We havethree days to come up with a viable plan for continuing theresearch project.

    Oxford

    Adj.

    (of a plan etc.) feasible; practicable esp. from aneconomic standpoint.
    A (of a plant, animal, etc.) capable ofliving or existing in a particular climate etc. b (of a foetusor newborn child) capable of maintaining life.
    (of a seed orspore) able to germinate.
    Viability n. viably adv. [F f.vie life f. L vita]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X